Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hô hào


[hô hào]
Call upon, appeal to.
Hô hào nhân dân đi chống úng
To call upon the people to take part in the fight against water-logging.



Call upon, appeal tá»
Hô hào nhân dân đi chống úng To call upon the people to take part in the fight against water-logging


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.